--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu chước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu chước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu chước
+
Trick, device, expedient
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
mưu chước
:
Trick, device, expedient
+
phạn điếm
:
(cũ) Eating-house
+
formosan
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Đài Loan, cư dân, hay ngôn ngữ của nó
+
giấy khen
:
Commendation
+
hồng thủy
:
The Deluge, the Flood