--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu chước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu chước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu chước
+
Trick, device, expedient
Lượt xem: 770
Từ vừa tra
+
mưu chước
:
Trick, device, expedient
+
digenesis
:
(sinh học) sự phát sinh xen kẽ thế hệ
+
phạn điếm
:
(cũ) Eating-house
+
giấy khen
:
Commendation
+
preferred
:
được thích hơn, được ưa hơn